XSTD - Kết quả xổ số Hà Nội SXTD
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB ngày 30-6-2022
Mã ĐB: 10ZR - 14ZR - 1ZR - 3ZR - 5ZR - 8ZR | ||||||||||||
ĐB | 58839 | |||||||||||
G1 | 82672 | |||||||||||
G2 | 21676 | 00588 | ||||||||||
G3 | 73018 | 20288 | 12676 | |||||||||
79851 | 99201 | 63830 | ||||||||||
G4 | 4128 | 1064 | 3591 | 3830 | ||||||||
G5 | 3632 | 9550 | 8367 | |||||||||
7541 | 6643 | 2495 | ||||||||||
G6 | 775 | 137 | 088 | |||||||||
G7 | 88 | 28 | 91 | 46 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18 |
2 | 28, 28 |
3 | 39, 30, 30, 32, 37 |
4 | 41, 43, 46 |
5 | 51, 50 |
6 | 64, 67 |
7 | 72, 76, 76, 75 |
8 | 88, 88, 88, 88 |
9 | 91, 95, 91 |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB ngày 27-6-2022
Mã ĐB: 11ZN - 13ZN - 1ZN - 2ZN - 3ZN - 5ZN | ||||||||||||
ĐB | 62171 | |||||||||||
G1 | 74232 | |||||||||||
G2 | 60392 | 44343 | ||||||||||
G3 | 64585 | 95259 | 26829 | |||||||||
39723 | 35831 | 09847 | ||||||||||
G4 | 4995 | 7776 | 5533 | 9323 | ||||||||
G5 | 2572 | 1277 | 9664 | |||||||||
1525 | 0828 | 6964 | ||||||||||
G6 | 310 | 044 | 843 | |||||||||
G7 | 12 | 49 | 24 | 87 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 10, 12 |
2 | 29, 23, 23, 25, 28, 24 |
3 | 32, 31, 33 |
4 | 43, 47, 44, 43, 49 |
5 | 59 |
6 | 64, 64 |
7 | 71, 76, 72, 77 |
8 | 85, 87 |
9 | 92, 95 |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB ngày 23-6-2022
Mã ĐB: 12ZH - 14ZH - 2ZH - 3ZH - 8ZH - 9ZH | ||||||||||||
ĐB | 97140 | |||||||||||
G1 | 07147 | |||||||||||
G2 | 89901 | 84392 | ||||||||||
G3 | 86800 | 57912 | 74223 | |||||||||
94248 | 74106 | 50119 | ||||||||||
G4 | 3005 | 6816 | 9954 | 5078 | ||||||||
G5 | 3441 | 1081 | 5171 | |||||||||
2533 | 2246 | 1650 | ||||||||||
G6 | 797 | 282 | 710 | |||||||||
G7 | 01 | 99 | 42 | 70 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01, 00, 06, 05, 01 |
1 | 12, 19, 16, 10 |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 40, 47, 48, 41, 46, 42 |
5 | 54, 50 |
6 | |
7 | 78, 71, 70 |
8 | 81, 82 |
9 | 92, 97, 99 |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB ngày 20-6-2022
Mã ĐB: 13ZE - 14ZE - 1ZE - 4ZE - 6ZE - 9ZE | ||||||||||||
ĐB | 71808 | |||||||||||
G1 | 24479 | |||||||||||
G2 | 90383 | 30364 | ||||||||||
G3 | 75004 | 74192 | 85474 | |||||||||
35965 | 24574 | 05315 | ||||||||||
G4 | 6798 | 6633 | 2959 | 8954 | ||||||||
G5 | 3354 | 2503 | 8187 | |||||||||
1722 | 7345 | 4980 | ||||||||||
G6 | 152 | 770 | 946 | |||||||||
G7 | 45 | 33 | 95 | 20 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 08, 04, 03 |
1 | 15 |
2 | 22, 20 |
3 | 33, 33 |
4 | 45, 46, 45 |
5 | 59, 54, 54, 52 |
6 | 64, 65 |
7 | 79, 74, 74, 70 |
8 | 83, 87, 80 |
9 | 92, 98, 95 |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB ngày 16-6-2022
Mã ĐB: 11ZA - 12ZA - 1ZA - 4ZA - 5ZA - 6ZA | ||||||||||||
ĐB | 90524 | |||||||||||
G1 | 87917 | |||||||||||
G2 | 80177 | 80924 | ||||||||||
G3 | 76198 | 62872 | 84149 | |||||||||
19176 | 88686 | 93528 | ||||||||||
G4 | 9904 | 6186 | 6774 | 8110 | ||||||||
G5 | 0830 | 7162 | 7529 | |||||||||
1436 | 1953 | 3189 | ||||||||||
G6 | 099 | 448 | 985 | |||||||||
G7 | 07 | 50 | 64 | 87 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 17, 10 |
2 | 24, 24, 28, 29 |
3 | 30, 36 |
4 | 49, 48 |
5 | 53, 50 |
6 | 62, 64 |
7 | 77, 72, 76, 74 |
8 | 86, 86, 89, 85, 87 |
9 | 98, 99 |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB ngày 13-6-2022
Mã ĐB: 10YV - 11YV - 13YV - 16YV - 2YV - 3YV - 4YV - 9YV | ||||||||||||
ĐB | 89927 | |||||||||||
G1 | 77049 | |||||||||||
G2 | 95785 | 88560 | ||||||||||
G3 | 02501 | 28731 | 84940 | |||||||||
63777 | 51957 | 41446 | ||||||||||
G4 | 4772 | 0337 | 6666 | 9635 | ||||||||
G5 | 3025 | 9674 | 7749 | |||||||||
8248 | 0088 | 9539 | ||||||||||
G6 | 030 | 213 | 129 | |||||||||
G7 | 29 | 70 | 33 | 19 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 19 |
2 | 27, 25, 29, 29 |
3 | 31, 37, 35, 39, 30, 33 |
4 | 49, 40, 46, 49, 48 |
5 | 57 |
6 | 60, 66 |
7 | 77, 72, 74, 70 |
8 | 85, 88 |
9 |
Lịch mở thưởng xổ số Hà Nội
Xổ số Hà Nội hay còn gọi là xổ số Thủ Đô được mở thưởng vào thứ 2 và thứ 5 hàng tuần, địa điểm quay số trực tiếp tại Đài truyền hình kỹ thuật số VTC vào lúc 18h20ph
Xổ số truyền thống 5 chữ số”( là loại hình xố truyền thống có 5 chữ số dự thưởng được in sẵn trên tờ vé từ số 00000 đến số 99999 trong mỗi sê ry phát hành) theo mô hình liên kết Hội đồng XSKT miền Bắc phát hành chung tờ vé “Xổ số kiến thiết miền Bắc” với mệnh giá 10.000đ - 20 ký hiệu và 10.000đ - 15 ký hiệu.
Cơ cấu giải thưởng xổ số Thủ đô Hà Nội như sau:
Loại vé 10.000 đ – 20 ký hiệu (phát hành vào các ngày Mùng 1 Âm lịch hàng tháng).
Có 108.200 giải thưởng (quay 27 lần). Giải đặc biệt có 8 vé với tổng giá trị 4 tỷ đồng (Quay 1 lần 5 số và 8 ký hiệu). 12 giải phụ của giải đặc biệt, mỗi giải trị giá 25.000.000 đ cho các vé trúng cả 5 số của giải đặc biệt nhưng khác ký hiệu.
Loại vé 10.000 đ – 15 ký hiệu (phát hành hàng ngày trừ ngày Mùng 1 âm lịch). Có 81.150 giải thưởng (quay 27 lần). Giải đặc biệt có 6 vé với tổng giá trị 3 tỷ đồng (Quay 1 lần 5 số và 6 ký hiệu).
9 giải phụ của giải đặc biệt, mỗi giải trị giá 25.000.000 đ cho các vé trúng cả 5 số của giải đặc biệt nhưng khác ký hiệu.
Giải khuyến khích của giải đặc biệt, mỗi giải trị giá 40.000 đ cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải đặc biệt.
Giải đặc biệt trị giá 500.000.000đ
Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Điện thoại: 04.9433636
Fax: 04.9438874
Công Cụ Thống kê
- » Thống kê 2 số cuối đặc biệt
- » Thống kê giải đặc biệt theo tuần
- » Thống kê giải đặc biệt theo tháng
- » Thống kê giải đặc biệt theo năm
- » Thống kê tần số nhịp
- » Thống kê tần suất loto
- » Thống kê tần suất cặp loto
- » Thống kê lô gan
- » Thống kê đầu đuôi
- » Thống kê tổng
- » Thống kê chu kỳ dàn loto
- » Thống kê lô xiên
- » Thống kê lô kép
Công Cụ Soi cầu
Dự đoán
Quay thử
Xổ số Miền Nam
- » Vũng Tàu
- » Cần Thơ
- » Đồng Tháp
- » TP Hồ Chí Minh
- » Cà Mau
- » Bến Tre
- » Bạc Liêu
- » Sóc Trăng
- » Đồng Nai
- » An Giang
- » Tây Ninh
- » Bình Thuận
- » Vĩnh Long
- » Bình Dương
- » Trà Vinh
- » Long An
- » Bình Phước
- » Hậu Giang
- » Kiên Giang
- » Tiền Giang
- » Đà Lạt
Xổ số Miền Trung
- » Thừa Thiên Huế
- » Phú Yên
- » Đắk Lắk
- » Quảng Nam
- » Khánh Hòa
- » Đà Nẵng
- » Bình Định
- » Quảng Bình
- » Quảng Trị
- » Ninh Thuận
- » Gia Lai
- » Quảng Ngãi
- » Đắk Nông
- » Kon Tum