Hôm Nay Thứ 5, ngày 25-02-2021
XSMB thứ 2 gần đây - Kết quả xổ số miền bắc thứ 2 hàng tuần
Mã ĐB: 11YR - 14YR - 15YR - 3YR - 4YR - 9YR | ||||||||||||
ĐB | 77708 | |||||||||||
G1 | 39543 | |||||||||||
G2 | 90233 | 40768 | ||||||||||
G3 | 85526 | 36698 | 75087 | |||||||||
25643 | 46163 | 77825 | ||||||||||
G4 | 6424 | 1416 | 0405 | 9483 | ||||||||
G5 | 3242 | 5032 | 8071 | |||||||||
7329 | 7493 | 0875 | ||||||||||
G6 | 718 | 462 | 025 | |||||||||
G7 | 67 | 18 | 32 | 16 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 16, 18, 18, 16 |
2 | 26, 25, 24, 29, 25 |
3 | 33, 32, 32 |
4 | 43, 43, 42 |
5 | |
6 | 68, 63, 62, 67 |
7 | 71, 75 |
8 | 87, 83 |
9 | 98, 93 |
TK giải ĐB | TK Lô Gan |
TK Theo Tổng | Thống kê Lô Xiên |
TK Đặc Biệt Tuần | Thống kê Lô Kép |
TK Đặc Biệt Tháng | TK tần suất Lô |
Mã ĐB: 10XA - 11XA - 16XA - 18XA - 1XA - 20XA - 22XA - 23XA - 3XA 5XA | ||||||||||||
ĐB | 56286 | |||||||||||
G1 | 33164 | |||||||||||
G2 | 94890 | 93914 | ||||||||||
G3 | 09089 | 28684 | 83380 | |||||||||
75841 | 16786 | 77493 | ||||||||||
G4 | 7346 | 5935 | 9991 | 8558 | ||||||||
G5 | 5252 | 1682 | 7065 | |||||||||
2061 | 4855 | 1915 | ||||||||||
G6 | 363 | 541 | 782 | |||||||||
G7 | 88 | 41 | 96 | 94 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 14, 15 |
2 | |
3 | 35 |
4 | 41, 46, 41, 41 |
5 | 58, 52, 55 |
6 | 64, 65, 61, 63 |
7 | |
8 | 86, 89, 84, 80, 86, 82, 82, 88 |
9 | 90, 93, 91, 96, 94 |
Mã ĐB: 10XH - 11XH - 1XH - 5XH - 6XH - 7XH | ||||||||||||
ĐB | 42991 | |||||||||||
G1 | 58433 | |||||||||||
G2 | 63925 | 29882 | ||||||||||
G3 | 41725 | 98391 | 04989 | |||||||||
74828 | 74456 | 74215 | ||||||||||
G4 | 3446 | 8914 | 4198 | 7999 | ||||||||
G5 | 4988 | 9858 | 9393 | |||||||||
0705 | 7975 | 0412 | ||||||||||
G6 | 979 | 976 | 314 | |||||||||
G7 | 18 | 80 | 38 | 92 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15, 14, 12, 14, 18 |
2 | 25, 25, 28 |
3 | 33, 38 |
4 | 46 |
5 | 56, 58 |
6 | |
7 | 75, 79, 76 |
8 | 82, 89, 88, 80 |
9 | 91, 91, 98, 99, 93, 92 |
Mã ĐB: 11XR - 14XR - 1XR - 3XR - 7XR - 8XR | ||||||||||||
ĐB | 54782 | |||||||||||
G1 | 33824 | |||||||||||
G2 | 75934 | 75198 | ||||||||||
G3 | 07807 | 30817 | 30552 | |||||||||
69643 | 25076 | 59338 | ||||||||||
G4 | 2191 | 7292 | 9141 | 1441 | ||||||||
G5 | 8932 | 3954 | 3633 | |||||||||
3436 | 2633 | 6364 | ||||||||||
G6 | 016 | 077 | 438 | |||||||||
G7 | 81 | 08 | 84 | 33 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 17, 16 |
2 | 24 |
3 | 34, 38, 32, 33, 36, 33, 38, 33 |
4 | 43, 41, 41 |
5 | 52, 54 |
6 | 64 |
7 | 76, 77 |
8 | 82, 81, 84 |
9 | 98, 91, 92 |
Mã ĐB: 14VA - 2VA - 3VA - 4VA - 6VA - 7VA | ||||||||||||
ĐB | 00157 | |||||||||||
G1 | 76628 | |||||||||||
G2 | 49479 | 57764 | ||||||||||
G3 | 98479 | 33581 | 30972 | |||||||||
70416 | 42514 | 76196 | ||||||||||
G4 | 1275 | 1438 | 1083 | 3981 | ||||||||
G5 | 7266 | 7787 | 7183 | |||||||||
0098 | 3239 | 7914 | ||||||||||
G6 | 836 | 179 | 033 | |||||||||
G7 | 19 | 05 | 88 | 55 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16, 14, 14, 19 |
2 | 28 |
3 | 38, 39, 36, 33 |
4 | |
5 | 57, 55 |
6 | 64, 66 |
7 | 79, 79, 72, 75, 79 |
8 | 81, 83, 81, 87, 83, 88 |
9 | 96, 98 |
Mã ĐB: 11VH - 13VH - 14VH - 5VH - 6VH - 7VH | ||||||||||||
ĐB | 92549 | |||||||||||
G1 | 96884 | |||||||||||
G2 | 06158 | 89877 | ||||||||||
G3 | 24305 | 53638 | 12286 | |||||||||
37720 | 42141 | 51253 | ||||||||||
G4 | 8202 | 1717 | 2304 | 7338 | ||||||||
G5 | 0149 | 9697 | 0008 | |||||||||
4535 | 1725 | 0195 | ||||||||||
G6 | 494 | 321 | 078 | |||||||||
G7 | 59 | 13 | 69 | 23 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05, 02, 04, 08 |
1 | 17, 13 |
2 | 20, 25, 21, 23 |
3 | 38, 38, 35 |
4 | 49, 41, 49 |
5 | 58, 53, 59 |
6 | 69 |
7 | 77, 78 |
8 | 84, 86 |
9 | 97, 95, 94 |
Mã ĐB: 10VR - 12VR - 3VR - 4VR - 8VR - 9VR | ||||||||||||
ĐB | 05507 | |||||||||||
G1 | 94780 | |||||||||||
G2 | 28367 | 95448 | ||||||||||
G3 | 92653 | 95189 | 81513 | |||||||||
56865 | 21041 | 18375 | ||||||||||
G4 | 1091 | 9317 | 9206 | 1383 | ||||||||
G5 | 2420 | 5010 | 7844 | |||||||||
1730 | 3159 | 3577 | ||||||||||
G6 | 917 | 708 | 040 | |||||||||
G7 | 41 | 07 | 60 | 35 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 07, 06, 08, 07 |
1 | 13, 17, 10, 17 |
2 | |
3 | 30, 35 |
4 | 48, 41, 44, 40, 41 |
5 | 53, 59 |
6 | 67, 65, 60 |
7 | 75, 77 |
8 | 80, 89, 83 |
9 | 91 |
Trên đây là KQXS t2 các bạn cần biết thứ 2 đánh lô gì qua các bài soi cầu phân tích dự đoán trên trang.
Đường dẫn URL chính thức trực tiếp KQMB vào lúc 18h15 các ngày t2 tại: https://xsmb.biz/t2.html
Giới thiệu xổ số Hà Nội:
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ Đô.Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm Hà - Nội.Điện thoại: 04.9433636 - Fax: 04.9438874Đường dây nóng: 04.9439928, 04.9433123
Công Cụ Thống kê
- » Thống kê 2 số cuối đặc biệt
- » Thống kê giải đặc biệt theo tuần
- » Thống kê giải đặc biệt theo tháng
- » Thống kê giải đặc biệt theo năm
- » Thống kê tần số nhịp
- » Thống kê tần suất loto
- » Thống kê tần suất cặp loto
- » Thống kê lô gan
- » Thống kê đầu đuôi
- » Thống kê tổng
- » Thống kê chu kỳ dàn loto
- » Thống kê lô xiên
- » Thống kê lô kép
Công Cụ Soi cầu
Dự đoán
Quay thử
Xổ số Miền Nam
- » Vũng Tàu
- » Cần Thơ
- » Đồng Tháp
- » TP Hồ Chí Minh
- » Cà Mau
- » Bến Tre
- » Bạc Liêu
- » Sóc Trăng
- » Đồng Nai
- » An Giang
- » Tây Ninh
- » Bình Thuận
- » Vĩnh Long
- » Bình Dương
- » Trà Vinh
- » Long An
- » Bình Phước
- » Hậu Giang
- » Kiên Giang
- » Tiền Giang
- » Đà Lạt
Xổ số Miền Trung
- » Thừa Thiên Huế
- » Phú Yên
- » Đắk Lắk
- » Quảng Nam
- » Khánh Hòa
- » Đà Nẵng
- » Bình Định
- » Quảng Bình
- » Quảng Trị
- » Ninh Thuận
- » Gia Lai
- » Quảng Ngãi
- » Đắk Nông
- » Kon Tum