Hôm Nay Chủ nhật, ngày 03-07-2022
XSMB thứ 3 gần đây - Kết quả xổ số miền bắc thứ 3 hàng tuần
Mã ĐB: 11ZP - 14ZP - 15ZP - 2ZP - 5ZP - 7ZP | ||||||||||||
ĐB | 13149 | |||||||||||
G1 | 50944 | |||||||||||
G2 | 56408 | 12899 | ||||||||||
G3 | 51240 | 26016 | 34018 | |||||||||
37677 | 75677 | 71155 | ||||||||||
G4 | 8612 | 4064 | 5037 | 2526 | ||||||||
G5 | 2699 | 1231 | 9403 | |||||||||
2172 | 8141 | 3796 | ||||||||||
G6 | 163 | 640 | 049 | |||||||||
G7 | 95 | 91 | 16 | 21 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 16, 18, 12, 16 |
2 | 26, 21 |
3 | 37, 31 |
4 | 49, 44, 40, 41, 40, 49 |
5 | 55 |
6 | 64, 63 |
7 | 77, 77, 72 |
8 | |
9 | 99, 99, 96, 95, 91 |
TK giải ĐB | TK Lô Gan |
TK Theo Tổng | Thống kê Lô Xiên |
TK Đặc Biệt Tuần | Thống kê Lô Kép |
TK Đặc Biệt Tháng | TK tần suất Lô |
Mã ĐB: 10ZF - 14ZF - 15ZF - 4ZF - 6ZF - 8ZF | ||||||||||||
ĐB | 81571 | |||||||||||
G1 | 37576 | |||||||||||
G2 | 55878 | 19205 | ||||||||||
G3 | 29243 | 70739 | 42034 | |||||||||
44247 | 47378 | 17728 | ||||||||||
G4 | 2161 | 9095 | 9921 | 5105 | ||||||||
G5 | 8400 | 0640 | 6451 | |||||||||
4308 | 4306 | 4105 | ||||||||||
G6 | 004 | 972 | 310 | |||||||||
G7 | 38 | 37 | 54 | 28 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05, 05, 00, 08, 06, 05, 04 |
1 | |
2 | 28, 21, 28 |
3 | 39, 34, 38, 37 |
4 | 43, 47, 40 |
5 | 51, 54 |
6 | 61 |
7 | 71, 76, 78, 78, 72 |
8 | |
9 | 95 |
Mã ĐB: 14YX - 1YX - 3YX - 4YX - 6YX - 7YX | ||||||||||||
ĐB | 52762 | |||||||||||
G1 | 47624 | |||||||||||
G2 | 42638 | 87278 | ||||||||||
G3 | 62910 | 59571 | 64073 | |||||||||
66129 | 38593 | 84244 | ||||||||||
G4 | 6959 | 1357 | 5717 | 0740 | ||||||||
G5 | 0680 | 5940 | 0830 | |||||||||
8208 | 8500 | 9839 | ||||||||||
G6 | 937 | 378 | 574 | |||||||||
G7 | 95 | 92 | 61 | 53 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 10, 17 |
2 | 24, 29 |
3 | 38, 30, 39, 37 |
4 | 44, 40, 40 |
5 | 59, 57, 53 |
6 | 62, 61 |
7 | 78, 71, 73, 78, 74 |
8 | |
9 | 93, 95, 92 |
Mã ĐB: 12YP - 14YP - 15YP - 1YP - 4YP - 8YP | ||||||||||||
ĐB | 87525 | |||||||||||
G1 | 77223 | |||||||||||
G2 | 93290 | 74117 | ||||||||||
G3 | 93159 | 63705 | 38570 | |||||||||
33305 | 34112 | 44451 | ||||||||||
G4 | 8100 | 7008 | 4260 | 4130 | ||||||||
G5 | 7241 | 8235 | 4384 | |||||||||
5874 | 2658 | 6610 | ||||||||||
G6 | 495 | 363 | 799 | |||||||||
G7 | 19 | 94 | 46 | 95 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05, 05, 00, 08 |
1 | 17, 12, 10, 19 |
2 | 25, 23 |
3 | 30, 35 |
4 | 41, 46 |
5 | 59, 51, 58 |
6 | 60, 63 |
7 | 70, 74 |
8 | 84 |
9 | 90, 95, 99, 94, 95 |
Mã ĐB: 10YF - 11YF - 2YF - 3YF - 7YF - 8YF | ||||||||||||
ĐB | 39725 | |||||||||||
G1 | 23112 | |||||||||||
G2 | 94003 | 94061 | ||||||||||
G3 | 12526 | 60746 | 72450 | |||||||||
16619 | 85382 | 33517 | ||||||||||
G4 | 7627 | 5084 | 7836 | 3990 | ||||||||
G5 | 9992 | 2983 | 3134 | |||||||||
5021 | 5244 | 1810 | ||||||||||
G6 | 259 | 636 | 493 | |||||||||
G7 | 96 | 60 | 38 | 41 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 19, 17, 10 |
2 | 25, 26, 27, 21 |
3 | 36, 34, 36, 38 |
4 | 46, 44, 41 |
5 | 50, 59 |
6 | 61, 60 |
7 | |
8 | 82, 84, 83 |
9 | 90, 92, 93, 96 |
Mã ĐB: 11XY - 13XY - 6XY - 7XY - 8XY - 9XY | ||||||||||||
ĐB | 97218 | |||||||||||
G1 | 58758 | |||||||||||
G2 | 87719 | 05801 | ||||||||||
G3 | 31319 | 32255 | 69356 | |||||||||
87026 | 37101 | 22493 | ||||||||||
G4 | 2857 | 7477 | 7015 | 3584 | ||||||||
G5 | 2738 | 9768 | 6715 | |||||||||
3837 | 0376 | 5285 | ||||||||||
G6 | 785 | 619 | 594 | |||||||||
G7 | 30 | 87 | 41 | 49 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | 18, 19, 19, 15, 15, 19 |
2 | 26 |
3 | 38, 37, 30 |
4 | 41, 49 |
5 | 58, 55, 56, 57 |
6 | 68 |
7 | 77, 76 |
8 | 84, 85, 85, 87 |
9 | 93, 94 |
Mã ĐB: 10XP - 14XP - 1XP - 2XP - 4XP - 6XP | ||||||||||||
ĐB | 58553 | |||||||||||
G1 | 76496 | |||||||||||
G2 | 45698 | 57221 | ||||||||||
G3 | 59976 | 69948 | 14446 | |||||||||
44215 | 92866 | 39702 | ||||||||||
G4 | 9732 | 0906 | 5734 | 5995 | ||||||||
G5 | 4858 | 5190 | 0611 | |||||||||
2960 | 6460 | 9568 | ||||||||||
G6 | 849 | 632 | 541 | |||||||||
G7 | 56 | 19 | 02 | 48 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 02, 06, 02 |
1 | 15, 11, 19 |
2 | 21 |
3 | 32, 34, 32 |
4 | 48, 46, 49, 41, 48 |
5 | 53, 58, 56 |
6 | 66, 60, 60, 68 |
7 | 76 |
8 | |
9 | 96, 98, 95, 90 |
Trên đây là KQXS t3 các bạn cần biết thứ 3 đánh lô gì qua các bài soi cầu phân tích dự đoán trên trang.
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng vé số tỉnh Quảng Ninh (XSQN) được mở thưởng vào các ngày thứ 3 hàng tuần vào lúc 18h15
Giới thiệu xổ số Quảng Ninh (Thứ 3):
Công Ty TNHH 1 Thành Viên Xổ Số Kiến Thiết Quảng Ninh
- Mã số thuế: 5700101186
- Địa chỉ: Số 2, phố Kim Hoàn, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
- Điện thoại: 033 3825355
- Fax: 033 3824676
Công Cụ Thống kê
- » Thống kê 2 số cuối đặc biệt
- » Thống kê giải đặc biệt theo tuần
- » Thống kê giải đặc biệt theo tháng
- » Thống kê giải đặc biệt theo năm
- » Thống kê tần số nhịp
- » Thống kê tần suất loto
- » Thống kê tần suất cặp loto
- » Thống kê lô gan
- » Thống kê đầu đuôi
- » Thống kê tổng
- » Thống kê chu kỳ dàn loto
- » Thống kê lô xiên
- » Thống kê lô kép
Công Cụ Soi cầu
Dự đoán
Quay thử
Xổ số Miền Nam
- » Vũng Tàu
- » Cần Thơ
- » Đồng Tháp
- » TP Hồ Chí Minh
- » Cà Mau
- » Bến Tre
- » Bạc Liêu
- » Sóc Trăng
- » Đồng Nai
- » An Giang
- » Tây Ninh
- » Bình Thuận
- » Vĩnh Long
- » Bình Dương
- » Trà Vinh
- » Long An
- » Bình Phước
- » Hậu Giang
- » Kiên Giang
- » Tiền Giang
- » Đà Lạt
Xổ số Miền Trung
- » Thừa Thiên Huế
- » Phú Yên
- » Đắk Lắk
- » Quảng Nam
- » Khánh Hòa
- » Đà Nẵng
- » Bình Định
- » Quảng Bình
- » Quảng Trị
- » Ninh Thuận
- » Gia Lai
- » Quảng Ngãi
- » Đắk Nông
- » Kon Tum